Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lãng dụng
- waste, use extravagantly
* Từ tham khảo/words other:
-
buồng bệnh
-
bướng bỉnh
-
bướng bỉnh cứng đầu cứng cổ
-
buông chèo
-
buồng chỉ huy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lãng dụng
* Từ tham khảo/words other:
- buồng bệnh
- bướng bỉnh
- bướng bỉnh cứng đầu cứng cổ
- buông chèo
- buồng chỉ huy