Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nanh vuốt
* noun
- tusk and clutch; clutches
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nanh vuốt
* dtừ|- tusk and clutch; clutches|= cũng nanh móng claw; talon; grip|= rơi vào nanh vuốt fall into the clutches of
* Từ tham khảo/words other:
-
cát và xi măng
-
cắt vách
-
cát vần
-
cật vấn
-
cát vàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nanh vuốt
* Từ tham khảo/words other:
- cát và xi măng
- cắt vách
- cát vần
- cật vấn
- cát vàng