Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cật vấn
* verb
-to interrogate; to cross-examine
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cật vấn
- interrogate, grill
* Từ tham khảo/words other:
-
bản kịch
-
bản kiểm kê
-
bán kiện
-
bản kiến nghị
-
bản kiến nghị ký tên theo vòng tròn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cật vấn
* Từ tham khảo/words other:
- bản kịch
- bản kiểm kê
- bán kiện
- bản kiến nghị
- bản kiến nghị ký tên theo vòng tròn