Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lăn quay
- fall on one's back|= chết lăn quay fall dead on the spot, fall stone dead
* Từ tham khảo/words other:
-
phí thời giờ
-
phi thử
-
phí thủ tục ký hậu
-
phi thực dân hóa
-
phi thực tại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lăn quay
* Từ tham khảo/words other:
- phí thời giờ
- phi thử
- phí thủ tục ký hậu
- phi thực dân hóa
- phi thực tại