cạnh | * noun - Edge =mảnh chai có cạnh sắc+a glass splinter with a sharp edge =không tì ngực vào cạnh bàn+don't press your chest against the edge of the table -Side =nhà ở cạnh đường+a house on the roadside =người ngồi cạnh+the person sitting at one's side =cạnh hình chữ nhật+the sides of a rectangle =cạnh đáy của một tam giác cân+the base (side) of an equilateral triangle |
cạnh | * dtừ|- edge|= mảnh chai có cạnh sắc a glass splinter with a sharp edge|= không tì ngực vào cạnh bàn don't press your chest against the edge of the table|- side, ridge|= nhà ở cạnh đường a house on the roadside|= người ngồi cạnh the person sitting at one's side |
* Từ tham khảo/words other:
- bàn bày hàng
- bạn bè
- bạn bè sòng phẳng với nhau thì mới lâu bền
- bàn bếp
- bắn bi