cánh | * noun - Wing =chim vỗ cánh+the bird flaps its wings =cánh bướm+a butterfly's wings =máy bay cánh vuông+a square-winged plane =đội bóng dàn ra hai cánh+the football team spanned out into two wings =cánh tả của một chính đảng+the left wing of a political party -Petal =cánh hoa+a flower's petal -Vane =cánh chong chóng |
cánh | * dtừ|- wing; pinion (poet)|= chim vỗ cánh the bird flaps its wings|= cánh bướm a butterfly's wings|- petal|= cánh hoa a flower's petal|- vane|= cánh chong chóng a pinwheel's vanes|- point|= sao vàng năm cánh a five-pointed gold star|- flap, door|= khép cánh cửa to close a flap of the door|= cánh buồm a sail|- arm|= khoác cánh nhau đi to go arm in arm|- gang, clique|= cánh bảo hoàng the royalist clique|= cánh trẻ chúng mình our gang of youths|- leaf, fold|= cánh cửa door-leaf|- wing|= cánh tả left; left wing|= cánh hữu rightwing |
* Từ tham khảo/words other:
- bẩn
- bận
- bắn
- bẳn
- bắn ai