Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lẩn quẩn
* verb
- to follow; to hover
=lẩn quẩn bên mình người nào+to follow someone about,to beat about the bush
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lẩn quẩn
* đtừ|- to follow; to hover|= lẩn quẩn bên mình người nào to follow someone about,to beat about the bush
* Từ tham khảo/words other:
-
cận
-
căn
-
cằn
-
cắn
-
cặn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lẩn quẩn
* Từ tham khảo/words other:
- cận
- căn
- cằn
- cắn
- cặn