căn | * noun - House =một căn nhà có ba phòng+a three-room house -Compartment =nhà ba căn+a three-compartment house -Root, radical; radical sign |
căn | - house|= căn này có ba phòng this is a three-room house|- compartment|= nhà ba căn a three-compartment house|(toán học) root|= căn bậc hai/ba square/cube root |
* Từ tham khảo/words other:
- bắn đạn thật
- bàn dân thiên hạ
- bần đắng
- bán danh
- bàn đánh bạc