cận | * adj - Near, close =nhà ở cận đường+a house close to the road =ngày cận Tết+the day near Tet -Short-sighted =đeo kính cận+to wear short-sighted glasses |
cận | * ttừ|- near, close|= nhà ở cận đường a house close to the road|= ngày cận tết the day near tet|- short-sighted|= đeo kính cận to wear short-sighted glasses |
* Từ tham khảo/words other:
- bắn hụt
- bản hữu
- bạn hữu
- bần huyết
- bản in