Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bắn hụt
- to miss one's shot; to miss one's aim
* Từ tham khảo/words other:
-
người gia nhập
-
người gia nhập đảng
-
người già ốm
-
người giả ốm để trốn việc
-
người giả tạo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bắn hụt
* Từ tham khảo/words other:
- người gia nhập
- người gia nhập đảng
- người già ốm
- người giả ốm để trốn việc
- người giả tạo