Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lân la
- frequent; get near; seek the friendship|= anh ấy không hay lân la ở các quán nữa he no longer frequents bars
* Từ tham khảo/words other:
-
dân sinh
-
dân số
-
dân số dự đoán
-
dân số học
-
dân số lao động
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lân la
* Từ tham khảo/words other:
- dân sinh
- dân số
- dân số dự đoán
- dân số học
- dân số lao động