Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trao cho người khác làm
* thngữ|- farm sth out (to sb)
* Từ tham khảo/words other:
-
ngửa mặt
-
ngựa màu hạt dẻ
-
ngựa mây
-
ngứa miệng
-
ngứa mồm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trao cho người khác làm
* Từ tham khảo/words other:
- ngửa mặt
- ngựa màu hạt dẻ
- ngựa mây
- ngứa miệng
- ngứa mồm