Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xếch lên
* trtừ|- be raised, turned up
* Từ tham khảo/words other:
-
khu người do thái
-
khu nhà
-
khu nhà liên kết
-
khu nhà lớn
-
khu nhà lụp xụp tồi tàn khu nhà ổ chuột
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xếch lên
* Từ tham khảo/words other:
- khu người do thái
- khu nhà
- khu nhà liên kết
- khu nhà lớn
- khu nhà lụp xụp tồi tàn khu nhà ổ chuột