Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đốc phủ
- governor
* Từ tham khảo/words other:
-
đưa lên địa vị cao
-
đưa lên ngôi
-
đưa lên nơi hạnh phúc tuyệt vời
-
đưa lên sân khấu
-
dưa leo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đốc phủ
* Từ tham khảo/words other:
- đưa lên địa vị cao
- đưa lên ngôi
- đưa lên nơi hạnh phúc tuyệt vời
- đưa lên sân khấu
- dưa leo