Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trao đổi chất
- (sự trao đổi chất) metabolism
* Từ tham khảo/words other:
-
thành ủy mị
-
thành vách
-
thanh vân
-
thanh vận
-
thanh văn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trao đổi chất
* Từ tham khảo/words other:
- thành ủy mị
- thành vách
- thanh vân
- thanh vận
- thanh văn