Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trường lực
- (vật lý) field of force
* Từ tham khảo/words other:
-
nuôi trai sò
-
nuôi trẻ
-
nuôi trồng
-
nuôi trong lồng ấp
-
nuôi trong nhà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trường lực
* Từ tham khảo/words other:
- nuôi trai sò
- nuôi trẻ
- nuôi trồng
- nuôi trong lồng ấp
- nuôi trong nhà