Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lân giác
- adjacent angle
* Từ tham khảo/words other:
-
đại náo long cung
-
đại náo thiên cung
-
đai nâu
-
đại ngàn
-
dải ngân hà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lân giác
* Từ tham khảo/words other:
- đại náo long cung
- đại náo thiên cung
- đai nâu
- đại ngàn
- dải ngân hà