Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tại gia
* adj, adv
- at home
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tại gia
- at home|= làm việc tại gia to work at home
* Từ tham khảo/words other:
-
chú giải
-
chú giải dài dòng
-
chữ h
-
chữ hán
-
chủ hàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tại gia
* Từ tham khảo/words other:
- chú giải
- chú giải dài dòng
- chữ h
- chữ hán
- chủ hàng