Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tài giảm
* verb
- to reduce
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tài giảm
* đtừ|- to reduce; bring down, abate, diminish, curtail; cut down, curtailment, reduction, cut-back
* Từ tham khảo/words other:
-
chứ còn
-
chữ con
-
chứ còn ai nữa
-
chứ còn gì nữa
-
chủ công
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tài giảm
* Từ tham khảo/words other:
- chứ còn
- chữ con
- chứ còn ai nữa
- chứ còn gì nữa
- chủ công