Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tái giá
* verb
- to remarry
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tái giá
- (nói về goá phụ) to remarry
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ định
-
chủ đồn điền
-
chủ động
-
chữ đồng
-
chữ đồng âm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tái giá
* Từ tham khảo/words other:
- chủ định
- chủ đồn điền
- chủ động
- chữ đồng
- chữ đồng âm