lan | * verb - to pread; to run =lửa cháy lan qua nhà bên cạnh+The fire spread to next house * noun - orchid =loài lan+orchideae |
lan | - to spread|= lửa cháy lan qua nhà bên cạnh the fire spread to the next house|- to travel|= tin tức lan nhanh news travels fast|- orchid |
* Từ tham khảo/words other:
- cám ơn!
- cảm ơn
- cắm ống máng
- cam phận
- căm phẫn