Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lan can
* noun
- banister; hand-rail
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lan can
- banister; handrail|= đừng sợ! lan can này đâu có điện! never fear! this handrail is without electricity!
* Từ tham khảo/words other:
-
cảm ơn
-
cắm ống máng
-
cam phận
-
căm phẫn
-
cắm phít
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lan can
* Từ tham khảo/words other:
- cảm ơn
- cắm ống máng
- cam phận
- căm phẫn
- cắm phít