Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm với một nhịp độ nhanh
* thngữ|- to keep the log rolling
* Từ tham khảo/words other:
-
hương sắc
-
hướng sai
-
hướng sang phía khác
-
hương sen
-
hương sen tia nước thật nhỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm với một nhịp độ nhanh
* Từ tham khảo/words other:
- hương sắc
- hướng sai
- hướng sang phía khác
- hương sen
- hương sen tia nước thật nhỏ