Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm qua loa
* thngữ|- to lie down on the job
* Từ tham khảo/words other:
-
miên man
-
miên man suy nghĩ
-
miền nam
-
miễn nghị
-
miễn nhiễm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm qua loa
* Từ tham khảo/words other:
- miên man
- miên man suy nghĩ
- miền nam
- miễn nghị
- miễn nhiễm