Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đón đầu
- Wait (for someone) in front (to stop his advancẹ..)
=Đón đầu quân giặc+To wait in front for the enemy
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đón đầu
- wait (for someone) in front (to stop his advance...)|= đón đầu quân giặc to wait in front for the enemy
* Từ tham khảo/words other:
-
biến cố địa chất
-
biến cố lớn
-
biển có nhiều đảo
-
biến cú
-
biên cương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đón đầu
* Từ tham khảo/words other:
- biến cố địa chất
- biến cố lớn
- biển có nhiều đảo
- biến cú
- biên cương