dọn dẹp | - Tidy up, put in order (nói khái quát) =Dọn dẹp đồ đạc+To put the furniture in order =Dọn dẹp quét tước nhà cửa+To tidy up one's house |
dọn dẹp | - to tidy up; to put in order|= dọn dẹp đồ đạc to put the furniture in order|= dọn dẹp quét tước nhà cửa to tidy up one's house; to clean house |
* Từ tham khảo/words other:
- bể ái
- bé ẵm
- bế ẵm
- bé ăn trộm trứng lớn ăn trộm gà
- bè antô