làm giàu | * verb - to enrich oneself |
làm giàu | - to enrich oneself; to make one's pile/fortune; to feather one's nest; to get rich|= mình mà ngốc thì làm sao làm giàu được! we can't get rich by being dumb!|= làm giàu bằng mồ hôi nước mắt người khác to get rich off somebody; to make money on somebody's back |
* Từ tham khảo/words other:
- cam lòng
- cầm lòng
- cầm lóng ngóng vụng về
- cấm lưu hành
- cảm mạo