làm chứng | * verb - to witness =làm chứng cho người nào+to witness for someone |
làm chứng | - to act as a witness; to bear witness; to witness; to testify|= làm chứng cho một di chúc to act as a witness to a testament; to witness a testament|= sao anh lại dám làm chứng cho lời cam kết của hắn how dare you bear witness to his commitment? |
* Từ tham khảo/words other:
- cam lai
- cầm lái
- cầm lại
- cẩm lai
- cắm lại