cầm lái | - To take the helm, to be at the wheel, to hold the steering wheel, to steer |
cầm lái | - to take the helm/wheel; to be at the wheel; to be behind the wheel; to drive; to steer; to pilot|* nghĩa bóng to govern; to rule; to direct|= cô ta cầm lái lại sau mấy ngày nằm nhà thương she took the wheel again after a few days in hospital|= người cầm lái driver; helmsman; man at the wheel; pilot; * nghĩa bóng ruler; leader |
* Từ tham khảo/words other:
- bản dự thảo
- bản đưa in
- bản đưa trước khi xuất bản
- bản đúc
- bán đứng