Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cẩm lai
* noun
-Barian Kingwood
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cẩm lai
* dtừ|* cây barian kingwood, baria dalbergia
* Từ tham khảo/words other:
-
bán gạt
-
bẳn gắt
-
bàn gẫu
-
bàn gẩy
-
bàn ghế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cẩm lai
* Từ tham khảo/words other:
- bán gạt
- bẳn gắt
- bàn gẫu
- bàn gẩy
- bàn ghế