Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cam lai
- happiness comes|= hay là khổ tận đến ngày cam lai (truyện kiều) have bitter days now set and sweet ones dawned?
* Từ tham khảo/words other:
-
tay vịn
-
tay vịn thang gác
-
tay vừa
-
tay vượn
-
tay xách nách mang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cam lai
* Từ tham khảo/words other:
- tay vịn
- tay vịn thang gác
- tay vừa
- tay vượn
- tay xách nách mang