Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm cho
* verb
- to cause, to make
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
làm cho
- to induce; to provoke; to cause; to make|= trò chơi này làm cho tôi chóng mặt this game makes me (feel) dizzy|= cái gì đã làm cho hắn đổi ý nhanh vậy? what caused him to change his mind so quickly?
* Từ tham khảo/words other:
-
cấm kỵ
-
cam lạc
-
cam lai
-
cầm lái
-
cầm lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm cho
* Từ tham khảo/words other:
- cấm kỵ
- cam lạc
- cam lai
- cầm lái
- cầm lại