Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm bổn phận
* dtừ|- officiation|* nđtừ|- officiate
* Từ tham khảo/words other:
-
linh dương châu phi
-
linh dương cuđu
-
linh dương đầu bò
-
linh dương đỏ
-
linh dương gazen
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm bổn phận
* Từ tham khảo/words other:
- linh dương châu phi
- linh dương cuđu
- linh dương đầu bò
- linh dương đỏ
- linh dương gazen