Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lại người
- Recuperate (after a long illness)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lại người
- recuperate (after a long illness)
* Từ tham khảo/words other:
-
cảm hóa
-
cắm hoa
-
cảm hóa theo công giáo
-
cảm hoài
-
cấm hoạt động
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lại người
* Từ tham khảo/words other:
- cảm hóa
- cắm hoa
- cảm hóa theo công giáo
- cảm hoài
- cấm hoạt động