Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cảm hóa
* verb
- To convert
=cảm hoá bằng đức độ+to convert (somebody) by means of one's righteousness and generosity
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cảm hóa
* đtừ|- to convert|= cảm hóa bằng đức độ to convert somebody by means of one's righteousness and generosity
* Từ tham khảo/words other:
-
bài tửu ca
-
bãi tuyết
-
bài ứng khẩu
-
bài văn
-
bài văn châm biếm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cảm hóa
* Từ tham khảo/words other:
- bài tửu ca
- bãi tuyết
- bài ứng khẩu
- bài văn
- bài văn châm biếm