Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lạch tạch
- Crack
=Pháo nổ lạch tạch ngày Tết+Firecrackers explode with cracking noises at Tet
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lạch tạch
- crack|= pháo nổ lạch tạch ngày tết firecrackers explode with cracking noises at tet
* Từ tham khảo/words other:
-
cảm động
-
cấm dục
-
cam đường
-
cấm đường
-
căm gan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lạch tạch
* Từ tham khảo/words other:
- cảm động
- cấm dục
- cam đường
- cấm đường
- căm gan