Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cấm đường
- to seal off a road
* Từ tham khảo/words other:
-
khu vực truyền giáo
-
khu vực tử địa
-
khu vực tự do
-
khu vực tư nhân
-
khu vực tuyển cử
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cấm đường
* Từ tham khảo/words other:
- khu vực truyền giáo
- khu vực tử địa
- khu vực tự do
- khu vực tư nhân
- khu vực tuyển cử