cảm động | * adj - To be moved =cảm động đến rơi nước mắt+to be moved to tears =cảm động trước sự chăm sóc chu đáo của ai+to be moved by the solicitude of somebody |
cảm động | - moved/touched|= cảm động đến rơi nước mắt to be moved to tears|= cảm động trước sự chăm sóc chu đáo của ai to be moved by the solicitude of somebody|- moving; touching|= một câu chuyện/cảnh cảm động a moving story/scene |
* Từ tham khảo/words other:
- bại tướng
- bài tường thuật
- bài tường thuật trên đài phát thanh
- bài tửu ca
- bãi tuyết