Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cấm dục
- Practise continence
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cấm dục
- practise continence
* Từ tham khảo/words other:
-
bán giá thị trường
-
ban giám đốc
-
ban giám hiệu
-
ban giám khảo
-
bản giằng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cấm dục
* Từ tham khảo/words other:
- bán giá thị trường
- ban giám đốc
- ban giám hiệu
- ban giám khảo
- bản giằng