Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lách
* noun
- spleen
* verb
- to dodge; to swerve; to worm
=lách qua đám đông+to worn one's way through a crowd
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lách
* dtừ|- spleen|* đtừ|- to dodge; to swerve; to worm|= lách qua đám đông to worn one's way through a crowd
* Từ tham khảo/words other:
-
cám dỗ
-
cám đỗ
-
cầm đồ
-
cầm đợ
-
cam đoan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lách
* Từ tham khảo/words other:
- cám dỗ
- cám đỗ
- cầm đồ
- cầm đợ
- cam đoan