Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cầm đồ
- to pawn things|- xem tiệm cầm đồ
* Từ tham khảo/words other:
-
nguyên hàm
-
nguyện hiến
-
nguyên hình
-
nguyên huân
-
nguyên khai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cầm đồ
* Từ tham khảo/words other:
- nguyên hàm
- nguyện hiến
- nguyên hình
- nguyên huân
- nguyên khai