cam đoan | * verb - To guarantee, to answer for =cam đoan khai đúng sự thật+to answer for the truthfulness of one's declaration |
cam đoan | - xem cam kết|- to assure; to guarantee|= cam đoan khai đúng sự thật to answer for the truthfulness of one's declaration |
* Từ tham khảo/words other:
- bài tóm tắt
- bại trận
- bãi trâu đằm
- bài trí
- bãi triều