Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bài trí
* verb
- To dispose, to arrange, to decorate
=bài trí sân khấu+to decorate a stage
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bài trí
- to dispose; to arrange; to ornament; to decorate|= bài trí sân khấu to decorate a stage
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn chực nằm chờ
-
ăn chung
-
án chung thẩm
-
án chung thân
-
án chung thân khổ sai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bài trí
* Từ tham khảo/words other:
- ăn chực nằm chờ
- ăn chung
- án chung thẩm
- án chung thân
- án chung thân khổ sai