Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cám dỗ
* verb
- To seduce
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cám dỗ
- to seduce; to tempt|= tiền tài địa vị không cám dỗ nổi người cách mạng chân chính money and position cannot seduce a genuine revolutionary|- temptation; lure
* Từ tham khảo/words other:
-
bài xuất
-
bái yết
-
bakêlit nhựa tổng hợp
-
bám
-
bầm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cám dỗ
* Từ tham khảo/words other:
- bài xuất
- bái yết
- bakêlit nhựa tổng hợp
- bám
- bầm