Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lạc lõng
* adj
- stray, lost
=cô ta có vẻ lạc lõng+She seems lost
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lạc lõng
- to be like a fish out of water
* Từ tham khảo/words other:
-
cấm đảo đầu xe lại
-
cắm đất
-
cầm đầu
-
cắm đầu
-
cắm đầu nhọn vào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lạc lõng
* Từ tham khảo/words other:
- cấm đảo đầu xe lại
- cắm đất
- cầm đầu
- cắm đầu
- cắm đầu nhọn vào