Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lác
* noun
- (y học) dartre. rush
=chiếu lác+rush-mat
* adj
- squinting
=mắt lác+to have squinting eyes
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lác
- (y học) dartre; rush|= chiếu lác rush-mat
* Từ tham khảo/words other:
-
cấm cư trú
-
cấm cửa
-
cam cúc
-
cắm cúi
-
cặm cụi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lác
* Từ tham khảo/words other:
- cấm cư trú
- cấm cửa
- cam cúc
- cắm cúi
- cặm cụi