Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cấm cư trú
- to ban from living in certain areas|= lệnh cấm cư trú banning order|= cấm bị cáo cư trú tại thành phố hồ chí minh sau khi ra tù the accused will be banned from living in ho chi minh city after his release from prison
* Từ tham khảo/words other:
-
truyện rất ngắn
-
truyền sang
-
truyền sức mạnh
-
truyền sức sống
-
truyền sức sống cho
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cấm cư trú
* Từ tham khảo/words other:
- truyện rất ngắn
- truyền sang
- truyền sức mạnh
- truyền sức sống
- truyền sức sống cho