lạ miệng | - Eaten for the first time, of a strange taste =Món này lạ miệng+This dish has a strange taste =Ăn ngon, vì lạ miệng+To relish (some dish) because one eats it for the first time |
lạ miệng | - eaten for the first time, of a strange taste|= món này lạ miệng this dish has a strange taste|= ăn ngon, vì lạ miệng to relish (some dish) because one eats it for the first time |
* Từ tham khảo/words other:
- cầm cự
- cắm cừ
- cấm cư trú
- cấm cửa
- cam cúc