lạ | * adj - strange; foreign =người lạ+a strange person. unusual; extraordinary =thích của lạ+to be fond of things unusual |
lạ | - curious; strange; odd|= có cảm giác lạ ở chân to have a strange sensation in one's leg|= anh có thấy gì lạ không? did you observe anything strange?|- unknown; unfamiliar|= chuyến đi đến một miền đất lạ journey into the unknown|= người/chỗ đó lạ quá tôi chưa biết the man/place was unknown to me|- unusual; uncommon; extraordinary |
* Từ tham khảo/words other:
- cẩm chướng
- cấm chụp ảnh
- cầm cố
- cầm cờ
- cấm cố