Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
la bàn
* noun
- compass
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
la bàn
- compass|= kim la bàn lúc nào cũng chỉ hướng bắc the compass needle always points north
* Từ tham khảo/words other:
-
cằm
-
cắm
-
cặm
-
cầm bằng
-
cầm bằng là
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
la bàn
* Từ tham khảo/words other:
- cằm
- cắm
- cặm
- cầm bằng
- cầm bằng là